|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa hồng
noun
rose, commission hoa hồng vàng
 | [hoa hồng] | |  | rose | |  | Cây hoa hồng | | Rosebush | |  | Chiến tranh hoa hồng | | War of the Roses | |  | Làm việc không ăn lương, mà chỉ hưởng hoa hồng | | To work on a commission/percentage basis; To work on commission/for a percentage |
|
|
|
|